Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
final
Jump to user comments
tính từ
  • cuối cùng, rau sốt
    • Lettre finale d'un mot
      con chữ cuối cùng của một từ
    • Résolution finale
      quyết định cuối cùng
  • (ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích
    • Proposition finale
      mệnh đề chỉ mục đích
  • (tôn giáo) cho đến phút cuối cùng
    • Impénitence finale
      sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng
Related words
Related search result for "final"
Comments and discussion on the word "final"