Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
terminal
/'tə:minl/
Jump to user comments
tính từ
  • cuối, chót, tận cùng
    • terminal station
      ga cuối cùng
  • vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
  • ba tháng một lần, theo từng quý
    • by terminal payments
      trả theo từng quý
danh từ
  • đầu cuối, phần chót
  • (ngành đường sắt) ga cuối cùng
  • (điện học) cực, đầu (dây dẫn)
  • (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
Related words
Related search result for "terminal"
Comments and discussion on the word "terminal"