Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
finalize
/'fainəlaiz/
Jump to user comments
động từ
  • làm xong, hoàn thành
  • cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng
  • (thể dục,thể thao) vào chung kết
Related words
Related search result for "finalize"
Comments and discussion on the word "finalize"