French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm nứt, làm nẻ
- La sécheresse fend la terre
hạn hán làm nứt đất
- rẽ
- Fendre l'air
rẽ không khí
- Fendre la foule
rẽ đám đông
- fendre la tête
làm ồn nhức óc
- fendre de coeur
làm đau xé lòng
- fendre l'oreille
(quân sự, lóng) cho giải ngũ; cho về hưu
- geler à pierre fendre
giá rét lắm