Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bảo vệ; phòng thủ.
    • Défendre sa patrie
      bảo vệ tổ quốc.
    • Défendre un poste
      phòng thủ một cái đồn.
  • bênh vực, bào chữa.
    • Défendre un enfant
      bênh vực một đứa trẻ.
    • Défendre un accusé
      bào chữa cho bị cáo.
  • che chở, giữ cho.
    • Les vêtements nous défendent du froid
      quần áo giữ cho ta khỏi rét.
  • cấm
    • Défendre les attroupement
      cấm tụ tập.
    • à son corps défendant
      bất đắc dĩ
    • faire défendre sa poste
      cấm cửa.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • (luật học, pháp lý) là bị đơn.
    • Défendre dans une affaire
      là bị đơn trong một vụ kiện.
Related search result for "défendre"
Comments and discussion on the word "défendre"