Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se fendre
Jump to user comments
tự động từ
  • nứt, rạn, nẻ
  • dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm)
  • (thông tục) trả, bỏ tiền ra
Related search result for "se fendre"
Comments and discussion on the word "se fendre"