Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fendre in Vietnamese - French dictionary
rẽ
trấn thủ
trấn ngự
bênh vực
chống chế
sả
xắn
xắn
che chở
phòng thủ
chẻ
bảo vệ
bửa
chống đỡ
chống
chối quanh
nghiêm cấm
thảm thiết
thoái thủ
trấn giữ
giữ giàng
bổ
cấm cửa
hộ thân
tự vệ
chẻ tre
não lòng
hộ
tử thủ
giữ
tính mệnh
não nùng
bờ cõi
sông núi
bao bọc
biên phòng
cấm chỉ
biện hộ
bào chữa
nẻ
phòng vệ
bênh
xẻ
xẻ
tiệt
chuyện
cấm
mình