French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cửa sổ
- Fenêtre vitrée
cửa sổ kính
- Fenêtre ovale
(giải phẫu) học cửa sổ bầu dục
- boucher une fenêtre à quelqu'un
(thân mật) đấm vào mắt ai
- faire la fenêtre
(thông tục) đứng cửa sổ chài khách (gái đĩ)
- jeter son angent par les fenêtres
ném tiền qua cửa sổ, ăn tiêu phung phí
- ouvrir une fenêtre sur
hé cho thấy