Jump to user comments
danh từ
- (thông tục) thằng, thằng cha
- a funny chap
thằng cha buồn cười
- người bán hàng rong ((cũng) chap man)
IDIOMS
danh từ ((cũng) chop)
- (số nhiều) hàm (súc vật); má
- hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
- (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
IDIOMS
- to lick one's chaps
- nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành
danh từ
- ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ
động từ
- làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
- drought chaps the field
hạn hán làm ruộng nứt nẻ