Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fate
/feit/
Jump to user comments
danh từ
  • thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
  • (thần thoại,thần học) thần mệnh
    • the Fates
      ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
  • điều tất yếu, điều không thể tránh được
  • nghiệp chướng
  • sự chết, sự huỷ diệt
Related search result for "fate"
Comments and discussion on the word "fate"