Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
fate
/feit/
Jump to user comments
danh từ
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
(thần thoại,thần học) thần mệnh
the Fates
ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
điều tất yếu, điều không thể tránh được
nghiệp chướng
sự chết, sự huỷ diệt
Related words
Synonyms:
fortune
destiny
luck
lot
circumstances
portion
destine
doom
designate
Related search result for
"fate"
Words pronounced/spelled similarly to
"fate"
:
fad
faddy
fade
faith
fat
fate
fated
fatty
feat
fed
more...
Words contain
"fate"
:
bisulfate
clopidogrel bisulfate
common fate
copper sulfate
cupric sulfate
fate
fated
fateful
ill-fated
Words contain
"fate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
duyên phận
run rủi
bạc phận
đành phận
duyên số
cam phận
số
số kiếp
bạc mệnh
con tạo
more...
Comments and discussion on the word
"fate"