Jump to user comments
danh từ
- vận, sự may rủi
- to try one's luck
xem vận mình có đỏ không
- to be down on one's luck
gặp vận rủi, gặp cơn đen
- worse luck
rủi thay, lại càng bất hạnh thay
- hard luck!
thật không may!, không may thay!
- just my luck
thật là đúng như vận mình xưa nay
- vận may, vận đỏ
- to be in luck; to be in luck's way
gặp may
- to have no luck; to be out of luck
không may