Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
fad
/fæd/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
  • mốt nhất thời
Related words
Related search result for "fad"
Comments and discussion on the word "fad"