Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fateful
/'feitful/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước
  • tiên đoán
  • quyết định, có những hậu quả quan trọng
  • gây tai hoạ, gây chết chóc
Related search result for "fateful"
Comments and discussion on the word "fateful"