Jump to user comments
danh từ
- sự tin tưởng, sự tin cậy
- to oin one's faith upon something
tin tưởng vào cái gì
- lời hứa, lời cam kết
- to pledge (give) one's faith
hứa, cam kết
- to break (violate) one's faith
không giữ lời hứa
- sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
- bad faith
ý xấu, ý muốn lừa lọc
IDIOMS
- punic faith
- sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo