Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
exact
/ig'zækt/
Jump to user comments
tính từ
  • chính xác, đúng, đúng dắn
    • exact sciences
      khoa học chính xác
ngoại động từ (+ from, of)
  • tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)
  • đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
Related words
Related search result for "exact"
Comments and discussion on the word "exact"