Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
execute
/'eksikju:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
  • thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
  • (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
  • hành hình
Related search result for "execute"
Comments and discussion on the word "execute"