Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
execute
/'eksikju:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
(pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
hành hình
Related words
Synonyms:
perform
do
run
carry through
accomplish
carry out
action
fulfill
fulfil
put to death
Related search result for
"execute"
Words pronounced/spelled similarly to
"execute"
:
eject
ejecta
exact
excite
excited
exeat
execute
exsect
exude
excused
more...
Words contain
"execute"
:
execute
executed
unexecuted
Words contain
"execute"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
diễn tấu
hành hình
thi hành
thừa hành
thi công
chấp hành
biểu diễn
biểu diển
chém
Comments and discussion on the word
"execute"