Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
exaction
/ig'zækʃn /
Jump to user comments
danh từ
  • sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi
  • sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)
  • sưu cao thuế nặng
Related search result for "exaction"
Comments and discussion on the word "exaction"