Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ejecta
/i:'dʤektə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...)
  • (y học) chất bài tiết
Related search result for "ejecta"
Comments and discussion on the word "ejecta"