Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enterrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chôn vùi, mai táng, an táng
  • dự đám tang
    • Enterrer un parent
      dự đám tang một người bà con
  • sống lâu hơn
    • Vieillard qui enterre ses héritiers
      ông già sống lâu hơn con cháu
  • bác bỏ
    • Enterrer un projet
      bác bỏ một dự án
  • (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín
    • Enterrer son amour
      giấu kín tình yêu
    • être enterré dans ses pensées
      trầm ngâm suy nghĩ
    • il est mort et enterré
      anh ấy chết đã lâu rồi
Related words
Related search result for "enterrer"
Comments and discussion on the word "enterrer"