Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déterrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đào lên, bới lên, khai quật
  • tìm ra, phát hiện ra
    • Déterrer un manuscrit
      phát hiện ra một bản thảo tự viết
Related words
Related search result for "déterrer"
Comments and discussion on the word "déterrer"