Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emmétrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (xây dựng) xếp để tiện đo
    • Emmétrer des matériaux
      xếp vật liệu để tiện đo
Related search result for "emmétrer"
Comments and discussion on the word "emmétrer"