Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
entouré
Jump to user comments
tính từ
được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá
Une femme très entourée
một chị phụ nữ rất được săn đón
Related search result for
"entouré"
Words pronounced/spelled similarly to
"entouré"
:
entoir
entour
entouré
entourer
enture
Words contain
"entouré"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
săn đón
bao bọc
quầng
tiền
Comments and discussion on the word
"entouré"