Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chịu đựng
    • Endurer le froid
      chịu đựng rét mướt
    • Endurer la raillerie
      chịu đựng sự chế nhạo
Related search result for "endurer"
Comments and discussion on the word "endurer"