Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ditch
/ditʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • hào, rãnh, mương
  • (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc
  • (từ lóng) biển
IDIOMS
  • to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
    • chiến đấu đến cùng
Related words
Related search result for "ditch"
Comments and discussion on the word "ditch"