Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
detach
/di'tætʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
    • to detach a stamp
      gỡ tem ra
  • (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
Related words
Related search result for "detach"
Comments and discussion on the word "detach"