Jump to user comments
danh từ
- (nông nghiệp) rãnh, mương
- a trench for draining water
mương tháo nước
- (quân sự) hào, hầm
- communication trench
hào giao thông
ngoại động từ
- (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương
- to trench a field for draining
đào mương ở một đám ruộng để tháo nước
- cày sâu
- to trench a piece of ground
cày sâu một đám đất
- (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh
- to trench a board
bào rãnh một tấm ván
- (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)
IDIOMS
- to trench along
- (quân sự) tiến lên bằng đường hào
- to trench upon
- lấn, xâm lấn
- to trench upon someone's land
lấn đất của ai
- to trench upon someone's time
lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai
- gần như là, gần đến, xấp xỉ
- his answer trenched upon insolence
câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược