Jump to user comments
tính từ
- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
- dirty hands
bàn tay dơ bẩn
- a dirty war
cuộc chiến tranh bẩn thỉu
- có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
- tục tĩu, thô bỉ
- dirty language
ngôn ngữ thô bỉ
- a dirty story
câu chuyện tục tĩu
- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
- a dirty look
cái nhìn khinh miệt
- phi nghĩa
- dirty money
của phi nghĩa
IDIOMS
- to do the dirty on somebody
- (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
- dirty work
- việc làm xấu xa bất chính
- công việc nặng nhọc khổ ải
- to do somebody's dirty work for him
- làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
ngoại động từ
- làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
nội động từ
- thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu