Jump to user comments
danh từ
- đất
- alluvial soil
đất phù sa, đất bồi
- one's native soil
nơi quê cha đất tổ
ngoại động từ
- làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn
- I would not soil my hands with it
(nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay
nội động từ
- dễ bẩn
- this stuff soils easily
vải len này dễ bẩn
ngoại động từ