Jump to user comments
tính từ
- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
- muddy shoes
đôi giày lấm bùn
- xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
- a muddy river
sông đục ngầu
- không rõ, mập mờ
- muddy ideas
những ý nghĩ mập mờ
ngoại động từ
- làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
- làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục