Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ill-gotten
/'il'gɔtn/
Jump to user comments
tính từ
  • (kiếm được bằng cách) phi nghĩa
    • ill-gotten gains
      của phi nghĩa
IDIOMS
  • ill-gotten
  • ill-spent
    • (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu; của phù vân không chân hay chạy
Comments and discussion on the word "ill-gotten"