Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
soil
/sɔil/
Jump to user comments
danh từ
  • đất
    • alluvial soil
      đất phù sa, đất bồi
    • one's native soil
      nơi quê cha đất tổ
  • vết bẩn, vết nhơ
  • sự làm nhơ bẩn
  • rác rưởi
ngoại động từ
  • làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn
    • I would not soil my hands with it
      (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay
nội động từ
  • dễ bẩn
    • this stuff soils easily
      vải len này dễ bẩn
ngoại động từ
  • cho (súc vật) ăn cỏ tươi
Related search result for "soil"
Comments and discussion on the word "soil"