Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dame
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phu nhân
  • bà phước
  • đàn bà, phụ nữ
    • Coiffeur pour dames
      người cắt tóc nữ
  • (đánh bài) (đánh cờ) con đam, con Q
  • cái đầm (đầm đất)
  • cọc chèo
    • aller a dame
      (thông tục) ngã
    • courtiser la dame de pique; taquiner la dame de pique
      (thân mật) đánh bài luôn
    • dame de charité
      bà phước
    • dame de compagnie
      xem compagnie
    • dame patronnesse
      xem patronnesse
    • faire la dame
      (thân mật) lên mặt bà
    • Dam
Related search result for "dame"
Comments and discussion on the word "dame"