Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dame
/deim/
Jump to user comments
danh từ
  • phu nhân (bá tước, nam tước...)
  • viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi
Related words
Comments and discussion on the word "dame"