Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
fille
Có năm con ba nam hai nữ
avoir cinq enfants dont trois garçons et deux filles
femme; dame
Hiệu cắt tóc nữ
salon de coiffure pour dames
Xe đạp nữ
bicyclete de dame
Nữ cán bộ
femme cadre
féminin
Giọng nữ
voix féminine
Related search result for
"nữ"
Words pronounced/spelled similarly to
"nữ"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Words contain
"nữ"
:
ái nam ái nữ
ái nữ
ít nữa
đôi nam nữ
đôi nữ
đi bước nữa
đi nữa
bần nữ
còn nữa
công nữ
more...
Comments and discussion on the word
"nữ"