Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fondamental
Jump to user comments
tính từ
  • cơ bản, chủ yếu
    • Loi fondamentale
      luật cơ bản
    • Raison fondamentale
      lý do chủ yếu
  • (âm nhạc) gốc
    • Note fondamentale
      âm gốc
Related words
Related search result for "fondamental"
Comments and discussion on the word "fondamental"