Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déterminé
Jump to user comments
tính từ
  • xác định
    • Heure déterminée
      giờ xác định
  • quả quyết, quả cảm
    • Air déterminé
      vẻ quả quyết
    • Soldat déterminé
      người lính quả cảm
  • (triết học) quyết định
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) cái được hạn định
Related search result for "déterminé"
Comments and discussion on the word "déterminé"