Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
hésitant
Jump to user comments
tính từ
do dự, lưỡng lự, chần chừ
Caractère hésitant
tính chần chừ
ngập ngừng
Voix hésitante
giọng ngập ngừng
Pas hésitant
bước đi ngập ngừng
Related words
Antonyms:
Ferme
résolu
Assuré
certain
décidé
Related search result for
"hésitant"
Words contain
"hésitant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thập thò
bầy nhầy
nhấm nhứ
tần ngần
do dự
dùng dằng
thì thụt
Comments and discussion on the word
"hésitant"