Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for déterminé in Vietnamese - French dictionary
mãn
vô hạn định
bế giảng
chừng đỗi
nhất định
vô định
vô định
quyết
làm mướn
kiên định
tiên định
số kiếp
nờ
đời thuở
nhân vì
phải chi
nhây
thiên định
cử nghiệp
chủ định
xong xuôi
xong xuôi
đoạn
cả quyết
tướt
thời hạn
sặc gạch
quyết tâm
thánh
xác định
xác định
ngọn
quả quyết
rồi
bày
quay