French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- vô hạn
- Espace indéfini
không gian vô hạn
- Inflorescence indéfinie
(thực vật học) cụm hoa vô hạn
- không định rõ, vu vơ
- Tristesse indéfinie
nỗi buồn vu vơ
- (ngôn ngữ học) phiếm
- Article indéfini
mạo từ phiếm
- Passé indéfini
thời quá khứ phiếm
- (toán học) bất định
- Intégrale indéfinie
tích phân bất định