Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chừng đỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (un certain) temps
    • Không biết chừng đỗi nào nó mới về
      on ne sait à quel temps il sera de retour
    • Có chừng có đỗi
      pendant un temps déterminé
    • Làm việc có chừng có đỗi
      travailler pendant un temps déterminé
Related search result for "chừng đỗi"
Comments and discussion on the word "chừng đỗi"