Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
đoạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
fragment; section; tranche; tronçon; segment
passage
épisode; période; couplet; strophe
(rare) espace de temps; reprise; fois
(arch.) satin épais
(rare) fini; achevé; terminé
ensuite; puis; après
de façon définitive; ferme
Related search result for
"đoạn"
Words pronounced/spelled similarly to
"đoạn"
:
a hoàn
a-men
ai oán
ái ân
an
an nhàn
án
anh yến
ảo ảnh
ảo não
more...
Words contain
"đoạn"
:
đòi đoạn
đứt đoạn
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn giao
đoạn hậu
đoạn mại
đoạn nhiệt
đoạn tang
đoạn tình
more...
Comments and discussion on the word
"đoạn"