Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phải chi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng như phải như) si
    • Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong
      si je suivais vos conseils, le travail serait déjà terminé
Related search result for "phải chi"
Comments and discussion on the word "phải chi"