Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
xác định
Jump to user comments
version="1.0"?>
déterminer; préciser
Xác định nghĩa một từ
déterminer le sens d'un mot
Xác định điều kiện
préciser les conditions
identifier
Xác định một cây
identifier une plante
déterminé; défini
Vị trí xác định
position définie
Related search result for
"xác định"
Words pronounced/spelled similarly to
"xác định"
:
xác minh
xúc cảnh
Words contain
"xác định"
:
xác định
xác định
Comments and discussion on the word
"xác định"