Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thời hạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • terme ; délai.
    • Thời hạn trả tiền đã đến
      le terme de paiement est échu ;
    • Trong một thời hạn nhất định
      dans un délai déterminé.
Related search result for "thời hạn"
Comments and discussion on the word "thời hạn"