Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crêter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho ai một cái mào vào
    • Crêter un casque de plumes
      cho một mào lông vào mũ
  • có ở trên chỏm
    • Mont crêté de neige
      núi có tuyết trên chỏm
Related search result for "crêter"
Comments and discussion on the word "crêter"