Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carotter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) lừa để lấy (cái gì)
  • (ngành mỏ) khoan lấy lõi (đất)
Related search result for "carotter"
Comments and discussion on the word "carotter"