Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
créditer
Jump to user comments
ngoại động từ
(thương nghiệp) ghi vào bên có (của ai)
Créditer quelqu'un d'une somme de 1000 francs
ghi vào bên có của ai số tiền 1000 frăng
Related search result for
"créditer"
Words pronounced/spelled similarly to
"créditer"
:
créditer
créditeur
Words contain
"créditer"
:
accréditer
créditer
décréditer
discréditer
Words contain
"créditer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tái bản
trù tính
ngẫm nghĩ
gièm pha
gièm
tịch cốc
suy tưởng
gẫm
mưu tính
trầm tư
more...
Comments and discussion on the word
"créditer"