Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écrêter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bạt chỗ cao đi
    • écrêter une route
      bạt những chỗ cao ở đường
  • bắn sạt
    • écrêter un rempart
      bắn sạt thành lũy
  • (nông nghiệp) bẻ cờ (cây ngô)
Related search result for "écrêter"
Comments and discussion on the word "écrêter"