Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
créateur
Jump to user comments
tính từ
  • sáng tạo
    • Esprit créateur
      óc sáng tạo
danh từ
  • người sáng tạo
    • Le créateur d'une théorie
      người sáng tạo ra một học thuyết
    • le Créateur
      Tạo hóa
Related search result for "créateur"
Comments and discussion on the word "créateur"