Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
créateur
Jump to user comments
tính từ
sáng tạo
Esprit créateur
óc sáng tạo
danh từ
người sáng tạo
Le créateur d'une théorie
người sáng tạo ra một học thuyết
le Créateur
Tạo hóa
Related search result for
"créateur"
Words pronounced/spelled similarly to
"créateur"
:
créateur
créditeur
curateur
Words contain
"créateur"
:
créateur
procréateur
Words contain
"créateur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
văn tứ
trời già
thợ trời
tạo hóa
trời đất
con tạo
ông tạo
cao dày
hồng quân
trêu ngươi
more...
Comments and discussion on the word
"créateur"