Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
concur
/kən'kə:/
Jump to user comments
nội động từ
  • trùng nhau, xảy ra đồng thời
  • kết hợp lại, góp vào
    • many couses concurred to bring about this revolution
      nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
  • đồng ý, tán thành, nhất trí
  • (toán học) đồng quy
Related words
Comments and discussion on the word "concur"